Có 1 kết quả:
yǎo rú huáng hè ㄧㄠˇ ㄖㄨˊ ㄏㄨㄤˊ ㄏㄜˋ
yǎo rú huáng hè ㄧㄠˇ ㄖㄨˊ ㄏㄨㄤˊ ㄏㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be gone forever (idiom)
(2) to disappear without a trace
(2) to disappear without a trace
Bình luận 0
yǎo rú huáng hè ㄧㄠˇ ㄖㄨˊ ㄏㄨㄤˊ ㄏㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0