Có 1 kết quả:
yǎo yǎo ㄧㄠˇ ㄧㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) deep and somber
(2) see also 窈窈[yao3 yao3]
(2) see also 窈窈[yao3 yao3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0