Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yǎo yǎo
ㄧㄠˇ ㄧㄠˇ
1
/1
杳杳
yǎo yǎo
ㄧㄠˇ ㄧㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) deep and somber
(2) see also
窈
窈
[yao3 yao3]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Càn Nguyên trung ngụ cư Đồng Cốc huyện tác ca kỳ 4 - 乾元中寓居同谷縣作歌其四
(
Đỗ Phủ
)
•
Đạp sa hành - Xuân mộ - 踏莎行-春暮
(
Khấu Chuẩn
)
•
Giang tế - 江際
(
Trịnh Cốc
)
•
Hí tác ký thướng Hán Trung vương kỳ 2 - 戲作寄上漢中王其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Khốc đệ Ngạn Khí ca kỳ 6 - 哭弟彥器歌其六
(
Lê Trinh
)
•
Lạc Dương trường cú kỳ 1 - 洛陽長句其一
(
Đỗ Mục
)
•
Lạc nhật mã thượng - 落日馬上
(
Tần Quán
)
•
Quá Lộc Môn sơn - 過鹿門山
(
Tiết Tuyên
)
•
Tống Linh Triệt thượng nhân - 送靈澈上人
(
Lưu Trường Khanh
)
•
Tự thuật - 自述
(
Lê Thánh Tông
)
Bình luận
0