Có 1 kết quả:
yǎo rán ㄧㄠˇ ㄖㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) quiet, silent, and lonely
(2) far and indistinct
(3) gone without a trace
(2) far and indistinct
(3) gone without a trace
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0