Có 1 kết quả:

yǎo miǎo ㄧㄠˇ ㄇㄧㄠˇ

1/1

yǎo miǎo ㄧㄠˇ ㄇㄧㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 杳渺[yao3 miao3]

Bình luận 0