Có 1 kết quả:

chǔ ㄔㄨˇ
Âm Pinyin: chǔ ㄔㄨˇ
Tổng nét: 8
Bộ: mù 木 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: DOJ (木人十)
Unicode: U+6775
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chử, xử
Âm Nôm: chày, chử, ngỏ
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho), ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): きね (kine)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cyu5

Tự hình 2

Chữ gần giống 9

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

chǔ ㄔㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái chầy, cái chày

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cái chày. ◇Dịch Kinh 易經: “Đoạn mộc vi xử, quật địa vi cữu” 斷木為杵, 掘地為臼 (Hệ từ hạ 繫辭下) Bửa gỗ làm chày, đào đất làm cối. § “Xử cữu giao” 杵臼交 bạn bè giao hảo không phân biệt sang hèn.
2. (Danh) Một thứ binh khí, hình như cái chày.
3. (Động) Chọc, xỉa. ◎Như: “nã chỉ đầu xử tha nhất hạ” 拿指頭杵他一下 lấy ngón tay chọc nó một cái.
4. (Động) Đứng ngẩn ra.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái chầy.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (Cái) chày, vồ: 杵 臼 Chày cối; 砧杵 Chày tán thuốc;
② (đph) Chọc, cù: 用手指頭杵他一下 Lấy ngón tay cù nó một cái.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái chày để giã — Cái chày để giặt quần áo thời xưa.

Từ điển Trung-Anh

(1) pestle
(2) to poke

Từ ghép 9