Có 2 kết quả:
chūn ㄔㄨㄣ • qūn ㄑㄩㄣ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây suân (dùng để đóng đàn)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây “suân”. § Tức là cây “xuân” 椿. Còn gọi là “hương xuân” 香椿.
Từ điển Thiều Chửu
① Cây suân, dùng để đóng đàn.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cây chuân (thường để đóng đàn).
Từ điển Trung-Anh
(tree)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây “suân”. § Tức là cây “xuân” 椿. Còn gọi là “hương xuân” 香椿.