Có 2 kết quả:

chǒu ㄔㄡˇniǔ ㄋㄧㄡˇ
Âm Pinyin: chǒu ㄔㄡˇ, niǔ ㄋㄧㄡˇ
Tổng nét: 8
Bộ: mù 木 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フ丨一一
Thương Hiệt: DNG (木弓土)
Unicode: U+677B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nữu, sửu
Âm Nôm: nữu
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), チュ (chu), シュウ (shū), ニュ (nyu)
Âm Nhật (kunyomi): てかせ (tekase)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: cau2, lau2, nau2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/2

chǒu ㄔㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái còng tay

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cây “nữu”, gỗ dùng làm cung, nỏ.
2. Một âm là “sứu”. (Danh) Hình cụ (để còng tay).

Từ điển Thiều Chửu

① Cây nữu.
② Một âm là sửu. Cái xiềng, một đồ dùng trong hình ngục.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Cây nữu.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Cái xiềng (để xích tù nhân).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái gông, cái cùm, để gồng cùm kẻ phạm tội.

Từ điển Trung-Anh

handcuffs

niǔ ㄋㄧㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cây nữu

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cây “nữu”, gỗ dùng làm cung, nỏ.
2. Một âm là “sứu”. (Danh) Hình cụ (để còng tay).

Từ điển Trung-Anh

(1) handcuffs
(2) red apricot