Có 1 kết quả:

chǒu ㄔㄡˇ
Âm Pinyin: chǒu ㄔㄡˇ
Tổng nét: 8
Bộ: mù 木 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: DQ (木手)
Unicode: U+677D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

chǒu ㄔㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

a kind of wooden handcuffs