Có 2 kết quả:
Sōng ㄙㄨㄥ • sōng ㄙㄨㄥ
Tổng nét: 8
Bộ: mù 木 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木公
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶フ丶
Thương Hiệt: DCI (木金戈)
Unicode: U+677E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tông, tùng
Âm Nôm: thông, tòng, tùng
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): まつ (matsu)
Âm Hàn: 송
Âm Quảng Đông: cung4
Âm Nôm: thông, tòng, tùng
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): まつ (matsu)
Âm Hàn: 송
Âm Quảng Đông: cung4
Tự hình 3
Dị thể 9
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Dạ tuyết phiếm chu du Nam Khê - 夜雪泛舟遊南溪 (Vi Trang)
• Điền viên lạc kỳ 4 - 田園樂其四 (Vương Duy)
• Đồng Tước kỹ kỳ 2 - 銅雀妓其二 (Vương Bột)
• Lệ Giang đạo trung ức gia hương - 麗江道中憶家鄉 (Phan Huy Ích)
• Pháp Kính tự - 法鏡寺 (Đỗ Phủ)
• Thủ 44 - 首44 (Lê Hữu Trác)
• Thu sơn - 秋山 (Trương Tịch)
• Túc Ngũ Tùng sơn hạ Tuân ảo gia - 宿五松山下荀媼家 (Lý Bạch)
• Ức Long Đội sơn kỳ 2 - 憶龍隊山其二 (Nguyễn Khuyến)
• Vi Phúng lục sự trạch quan Tào tướng quân hoạ mã đồ - 韋諷錄事宅觀曹將軍畫馬圖 (Đỗ Phủ)
• Điền viên lạc kỳ 4 - 田園樂其四 (Vương Duy)
• Đồng Tước kỹ kỳ 2 - 銅雀妓其二 (Vương Bột)
• Lệ Giang đạo trung ức gia hương - 麗江道中憶家鄉 (Phan Huy Ích)
• Pháp Kính tự - 法鏡寺 (Đỗ Phủ)
• Thủ 44 - 首44 (Lê Hữu Trác)
• Thu sơn - 秋山 (Trương Tịch)
• Túc Ngũ Tùng sơn hạ Tuân ảo gia - 宿五松山下荀媼家 (Lý Bạch)
• Ức Long Đội sơn kỳ 2 - 憶龍隊山其二 (Nguyễn Khuyến)
• Vi Phúng lục sự trạch quan Tào tướng quân hoạ mã đồ - 韋諷錄事宅觀曹將軍畫馬圖 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Song
Từ ghép 60
Guō Sōng dào 郭松焘 • Guō Sōng dào 郭松燾 • Liú Sōng líng 刘松龄 • Liú Sōng líng 劉松齡 • Pú Sōng líng 蒲松齡 • Pú Sōng líng 蒲松龄 • Sōng bā wā 松巴哇 • Sōng bā wā Dǎo 松巴哇岛 • Sōng bā wā Dǎo 松巴哇島 • Sōng běi 松北 • Sōng běi qū 松北区 • Sōng běi qū 松北區 • Sōng běn 松本 • Sōng dǎo 松岛 • Sōng dǎo 松島 • Sōng huā jiāng 松花江 • Sōng jiāng 松江 • Sōng jiāng qū 松江区 • Sōng jiāng qū 松江區 • Sōng jǐng 松井 • Sōng liáo Píng yuán 松辽平原 • Sōng liáo Píng yuán 松遼平原 • Sōng lǐng 松岭 • Sōng lǐng 松嶺 • Sōng lǐng qū 松岭区 • Sōng lǐng qū 松嶺區 • Sōng pān 松潘 • Sōng pān xiàn 松潘县 • Sōng pān xiàn 松潘縣 • Sōng pō Hú 松坡湖 • Sōng shān 松山 • Sōng shān qū 松山区 • Sōng shān qū 松山區 • Sōng táo Miáo zú Zì zhì xiàn 松桃苗族自治县 • Sōng táo Miáo zú Zì zhì xiàn 松桃苗族自治縣 • Sōng táo xiàn 松桃县 • Sōng táo xiàn 松桃縣 • Sōng tián 松田 • Sōng wěi 松尾 • Sōng xī 松溪 • Sōng xī xiàn 松溪县 • Sōng xī xiàn 松溪縣 • Sōng xià 松下 • Sōng xià Diàn qì 松下电器 • Sōng xià Diàn qì 松下電器 • Sōng xià gōng sī 松下公司 • Sōng yáng 松阳 • Sōng yáng 松陽 • Sōng yáng xiàn 松阳县 • Sōng yáng xiàn 松陽縣 • Sōng yuán 松原 • Sōng yuán shì 松原市 • Sōng zàn Gàn bù 松贊干布 • Sōng zàn Gàn bù 松赞干布 • Sōng zàn Gàn bù líng 松贊干布陵 • Sōng zàn Gàn bù líng 松赞干布陵 • Sōng zī 松滋 • Sōng zī shì 松滋市 • Wǔ Sōng 武松 • Yíng kè Sōng 迎客松
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây tùng, cây thông
Từ điển phổ thông
1. tóc rối bù
2. bờm cổ
2. bờm cổ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây thông. ◎Như: “xích tùng” 赤松 thông đỏ, “hắc tùng” 黑松 thông đen, “hải tùng” 海松, “ngũ tu tùng” 五鬚松. § Ghi chú: Cây thông đến mùa lạnh vẫn xanh, nên mới ví nó với người có khí tiết hoặc người sống lâu. ◎Như: “trinh tùng” 貞松 người trinh tiết, “kiều tùng” 喬松 người thọ.
2. (Danh) Họ “Tùng”.
3. § Giản thể của chữ 鬆.
2. (Danh) Họ “Tùng”.
3. § Giản thể của chữ 鬆.
Từ điển Thiều Chửu
① Cây thông, thông có nhiều thứ, như thông đỏ xích tùng 赤松, thông đen hắc tùng 黑松, hải tùng 海松, ngũ tu tùng 五鬚松, v.v. Cây thông đến mùa rét vẫn xanh, nên người mới ví nó như người có khí tiết và người thọ, như trinh tùng 貞松 nói người trinh tiết, kiều tùng 喬松 nói người thọ, v.v.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lỏng 捆得太鬆 Buộc lỏng quá; 土質鬆 Chất đất xốp;
② Lỏng lẻo: 規矩鬆 Quy tắc lỏng lẻo;
③ Buông ra: 把雙手鬆開 Buông hai tay ra;
④ Ruốc: 牛肉鬆 Ruốc thịt bò;
⑤ (văn) Tóc rối bù: 蓬鬆 Tóc rối (như cỏ bồng).
② Lỏng lẻo: 規矩鬆 Quy tắc lỏng lẻo;
③ Buông ra: 把雙手鬆開 Buông hai tay ra;
④ Ruốc: 牛肉鬆 Ruốc thịt bò;
⑤ (văn) Tóc rối bù: 蓬鬆 Tóc rối (như cỏ bồng).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cây tùng, cây thông: 松柏常青 Như tùng bách muôn đời xanh tươi;
② [Song] (Họ) Tùng.
② [Song] (Họ) Tùng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây thông. Đoạn trường tân thanh: "Đạm thanh một bức tranh tùng treo trên". (tranh tùng: Tranh vẽ cây thông).
Từ điển Trung-Anh
(1) pine
(2) CL:棵[ke1]
(2) CL:棵[ke1]
Từ điển Trung-Anh
(1) loose
(2) to loosen
(3) to relax
(2) to loosen
(3) to relax
Từ ghép 157
Ā sēn sōng Dǎo 阿森松岛 • Ā sēn sōng Dǎo 阿森松島 • Ā sōng sēn Dǎo 阿松森岛 • Ā sōng sēn Dǎo 阿松森島 • Āī gé ěr sōng 埃格尔松 • Āī gé ěr sōng 埃格爾松 • bā sōng 巴松 • bā sōng guǎn 巴松管 • bái pí sōng 白皮松 • bǎi jié sōng cāo 柏節松操 • bǎi jié sōng cāo 柏节松操 • Bīn sōng 滨松 • Bīn sōng 濱松 • Bīn sōng shì 滨松市 • Bīn sōng shì 濱松市 • bǐng suān fú tì kǎ sōng 丙酸氟替卡松 • Bó sōng 泊松 • Bó sōng fēn bù 泊松分佈 • Bó sōng fēn bù 泊松分布 • Bù sōng bù lā 布松布拉 • cāng sōng cuì bǎi 苍松翠柏 • cāng sōng cuì bǎi 蒼松翠柏 • dì sāi mǐ sōng 地塞米松 • dù sōng zǐ jiǔ 杜松子酒 • fàng sōng 放松 • fàng sōng guǎn zhì 放松管制 • Fǔ sōng 抚松 • Fǔ sōng 撫松 • Fǔ sōng xiàn 抚松县 • Fǔ sōng xiàn 撫松縣 • gǔ zhì shū sōng 骨质疏松 • gǔ zhì shū sōng zhèng 骨质疏松症 • Hǎi yú gé sōng 海于格松 • hēi zuǐ sōng jī 黑嘴松鸡 • hóng méi sōng què 紅眉松雀 • hóng méi sōng què 红眉松雀 • Huò kè sōng 霍克松 • jī ròu sōng chí jì 肌肉松弛剂 • jī sōng róng 姬松茸 • Kè lǐ sī dì ān sōng 克里斯蒂安松 • kuān sōng 宽松 • liàng huà kuān sōng 量化宽松 • lǜ sōng shí 綠松石 • lǜ sōng shí 绿松石 • lù jūn sōng 陆均松 • lù jūn sōng 陸均松 • luò yè sōng 落叶松 • luò yè sōng 落葉松 • mǎ lā sōng 馬拉松 • mǎ lā sōng 马拉松 • mǎ lā sōng sài 馬拉松賽 • mǎ lā sōng sài 马拉松赛 • mǎ wěi sōng 馬尾松 • mǎ wěi sōng 马尾松 • mēng sōng yǔ 矇松雨 • mēng sōng yǔ 蒙松雨 • Ní kè sōng 尼克松 • Niǎo sōng 鳥松 • Niǎo sōng 鸟松 • Niǎo sōng xiāng 鳥松鄉 • Niǎo sōng xiāng 鸟松乡 • péng sōng 蓬松 • qīng sōng 轻松 • qīng sōng 青松 • Qǔ sōng 曲松 • Qǔ sōng xiàn 曲松县 • Qǔ sōng xiàn 曲松縣 • Rì běn sōng què yīng 日本松雀鷹 • Rì běn sōng què yīng 日本松雀鹰 • ròu sōng 肉松 • shí sōng 石松 • shǒu sōng 手松 • shū sōng 疏松 • sōng bǎi 松柏 • sōng bǎng 松绑 • sōng bǐng 松饼 • sōng chí 松弛 • sōng chí fǎ 松弛法 • sōng dòng 松动 • sōng fàn 松泛 • sōng gāo 松糕 • sōng gāo xié 松糕鞋 • sōng guǒ 松果 • sōng guǒ tǐ 松果体 • sōng guǒ tǐ 松果體 • sōng guǒ xiàn 松果腺 • sōng hè xiá líng 松鶴遐齡 • sōng hè xiá líng 松鹤遐龄 • sōng huā dàn 松花蛋 • sōng huà shí 松化石 • sōng huǎn 松缓 • sōng jī 松雞 • sōng jī 松鸡 • sōng jié yóu 松節油 • sōng jié yóu 松节油 • sōng jǐn dài 松紧带 • sōng jùn 松菌 • sōng kāi 松开 • sōng kē 松科 • sōng kǒu 松口 • sōng kǒu mó 松口蘑 • sōng kuǎ 松垮 • sōng kuai 松快 • sōng lù 松露 • sōng lù zhū 松露猪 • sōng lù zhū 松露豬 • sōng míng 松明 • sōng mó 松蘑 • sōng mù 松木 • sōng qì 松气 • sōng què 松雀 • sōng què yīng 松雀鷹 • sōng què yīng 松雀鹰 • sōng ráng 松瓤 • sōng rén 松仁 • sōng róng 松茸 • sōng ruǎn 松软 • sōng san 松散 • sōng san wù liào 松散物料 • sōng shī quǎn 松狮犬 • sōng shí 松石 • sōng shǒu 松手 • sōng shǔ 松鼠 • sōng shù 松树 • sōng shù 松樹 • sōng tǔ 松土 • sōng tuō 松脱 • sōng xià 松下 • sōng xià diàn qì gōng yè 松下电气工业 • sōng xià diàn qì gōng yè 松下電氣工業 • sōng xiāng 松香 • sōng xiè 松懈 • sōng yā 松鴉 • sōng yā 松鸦 • sōng yī kǒu qì 松一口气 • sōng zǐ 松子 • sōng zuǐ 松嘴 • sū sōng 酥松 • sū sōng yóu zhī 酥松油脂 • Sù sōng 宿松 • Sù sōng xiàn 宿松县 • Sù sōng xiàn 宿松縣 • xī fāng sōng jī 西方松雞 • xī fāng sōng jī 西方松鸡 • xī sōng 稀松 • Xī sōng 西松 • xī sōng gǔ zhì 稀松骨质 • Xī sōng Jiàn shè 西松建設 • Xī sōng Jiàn shè 西松建设 • xiǎo sōng gāo 小松糕 • xīng sōng 惺松 • xuě sōng 雪松 • Yà sōng sēn 亚松森 • Yà sōng sēn 亞松森 • yóu sōng 油松 • yú sōng 鱼松 • zuǐ sōng 嘴松