Có 2 kết quả:
Sōng xià ㄙㄨㄥ ㄒㄧㄚˋ • sōng xià ㄙㄨㄥ ㄒㄧㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Matsushita (name)
(2) Panasonic (brand), abbr. for 松下電器|松下电器[Song1 xia4 Dian4 qi4]
(2) Panasonic (brand), abbr. for 松下電器|松下电器[Song1 xia4 Dian4 qi4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Matsushita (một công ty điện tử của Nhật Bản)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0