Có 1 kết quả:
Sōng xià gōng sī ㄙㄨㄥ ㄒㄧㄚˋ ㄍㄨㄥ ㄙ
Sōng xià gōng sī ㄙㄨㄥ ㄒㄧㄚˋ ㄍㄨㄥ ㄙ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Matsushita Electric Industrial Co.
(2) Panasonic
(2) Panasonic
Bình luận 0
Sōng xià gōng sī ㄙㄨㄥ ㄒㄧㄚˋ ㄍㄨㄥ ㄙ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0