Có 1 kết quả:
sōng dòng ㄙㄨㄥ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) loose
(2) slack
(3) (fig.) to soften (policies, tone of voice)
(4) to give some slack
(5) (of a place) not crowded
(2) slack
(3) (fig.) to soften (policies, tone of voice)
(4) to give some slack
(5) (of a place) not crowded
Bình luận 0