Có 1 kết quả:

sōng dòng ㄙㄨㄥ ㄉㄨㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) loose
(2) slack
(3) (fig.) to soften (policies, tone of voice)
(4) to give some slack
(5) (of a place) not crowded

Bình luận 0