Có 1 kết quả:
Sōng shān qū ㄙㄨㄥ ㄕㄢ ㄑㄩ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Songshan or Sungshan district of Taipei City 臺北市|台北市[Tai2 bei3 shi4], Taiwan
(2) Songshan district of Chifeng city 赤峰市, Inner Mongolia
(2) Songshan district of Chifeng city 赤峰市, Inner Mongolia
Bình luận 0