Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Sōng táo xiàn
ㄙㄨㄥ ㄊㄠˊ ㄒㄧㄢˋ
1
/1
松桃县
Sōng táo xiàn
ㄙㄨㄥ ㄊㄠˊ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Songtao Hmong autonomous county in Tongren prefecture 銅仁地區|铜仁地区[Tong2 ren2 di4 qu1], Guizhou
Bình luận
0