Có 1 kết quả:
sōng ruǎn ㄙㄨㄥ ㄖㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flexible
(2) not rigid
(3) spongy
(4) soft or runny (not set hard)
(5) loose (soil)
(2) not rigid
(3) spongy
(4) soft or runny (not set hard)
(5) loose (soil)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0