Có 1 kết quả:
Sōng liáo Píng yuán ㄙㄨㄥ ㄌㄧㄠˊ ㄆㄧㄥˊ ㄩㄢˊ
Từ điển Trung-Anh
Songliao Plain of northeast China including Songhua River 松花江 through the Liaoning Peninsula, also called the Northeast Plain 東北平原|东北平原[Dong1 bei3 Ping2 yuan2]
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0