Có 2 kết quả:

bǎn ㄅㄢˇpàn ㄆㄢˋ
Âm Pinyin: bǎn ㄅㄢˇ, pàn ㄆㄢˋ
Tổng nét: 8
Bộ: mù 木 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノノフ丶
Thương Hiệt: DHE (木竹水)
Unicode: U+677F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bản
Âm Nôm: bản, bửng, phản, ván
Âm Nhật (onyomi): ハン (han), バン (ban)
Âm Nhật (kunyomi): いた (ita)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: baan2

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

bǎn ㄅㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. tấm, miếng
2. gỗ đóng quan tài
3. cứng, rắn
4. người chủ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ván. ◎Như: “mộc bản” 木板 tấm ván, “thủ bản” 手板 cái hốt.
2. (Danh) Mảnh mỏng. ◎Như: “đồng bản” 銅板 lá đồng, “chiếu bản” 詔板 tờ chiếu.
3. (Danh) Bản in sách. ◎Như: “nguyên bản” 原板 bản in nguyên văn, “phiên bản” 翻板 bản khắc lại, “xuất bản” 出板 in sách ra.
4. (Danh) Cái phách, dùng để đánh nhịp trong âm nhạc.
5. (Danh) Nhịp (âm nhạc). ◎Như: “bản nhãn” 板眼 tiết nhịp, “khoái bản” 快板 nhịp nhanh, “mạn bản” 慢板 nhịp chậm.
6. (Danh) Cái bàn vả.
7. (Danh) Gỗ đóng quan tài.
8. (Danh) Người chủ. § Thông 闆. ◎Như: “lão bản” 老板 người chủ.
9. (Tính) Đờ đẫn, cứng ngắc, không linh động. ◎Như: “ngai bản” 呆板 ngờ nghệch chẳng biết gì, “cổ bản” 古板 cổ lỗ, cố chấp.
10. (Tính) § Xem “bản đãng” 板蕩.

Từ điển Thiều Chửu

① Ván, mảnh mỏng, như mộc bản 木板 tấm ván, đồng bản 銅板 lá đồng, ngày xưa gọi cái hốt là thủ bản 手板, tờ chiếu là chiếu bản 詔板 cũng do nghĩa ấy.
② Bản bản 板板 dở dáo, nhà nước hỗn loạn không có phép luật gọi là bản đãng 板蕩.
③ Ðờ đẫn, không hoạt động, như ngốc bản 呆板 ngờ nghệch chẳng biết gì, cổ bản 古板 cổ lỗ vô dụng, v.v.
④ Bản in sách, như nguyên bản 原板 bản in nguyên văn, phiên bản 翻板 bản khắc lại, xuất bản 出板 in sách ra.
⑤ Cái ván đánh phách, một thứ âm nhạc dùng để đánh dịp hát.
⑥ Cái bàn vả.

Từ điển Trần Văn Chánh

①Tấm: 鋼板 Thép tấm;
② Ván: 木板 Ván, tấm ván;
③ Bảng: 黑板 Bảng đen. Cv. 板子 hay 板兒;
④ Sênh, phách, nhịp: 離腔走板 Hát không đúng nhịp; 快板兒 Vè, hát vè;
⑤ Cứng nhắc, cứng đờ, đờ đẫn, máy móc, không hoạt động: 呆板 Cứng đờ; 古板 Cổ lỗ vô dụng;
⑥ Cố chấp, nghiêm lại: 板起面孔 Lầm lầm mặt, nghiêm sắc mặt lại;
⑦ Chủ hiệu, ông chủ: 後台老板 Trùm, quan thầy;
⑧ Bản sách in: 原板 Bản in nguyên gốc (nguyên văn); 譯板 Bản in lại, bản khắc lại;
⑨ Cái bàn vả.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tấm gỗ mỏng — Tấm ván — Tấm mỏng, miếng mỏng — Chỉ tấm giấy cứng viết lệnh của vua, tức chiếu thư — Cái hốt của quan thời xưa, cũng gọi là Thủ bản — Tấm gỗ khắc chữ để in thời xưa, tức bản in — Cái phách, tức tấm gỗ để gõ nhịp, một thứ nhạc khí thời xưa.

Từ điển Trung-Anh

(1) board
(2) plank
(3) plate
(4) shutter
(5) table tennis bat
(6) clappers (music)
(7) CL:塊|块[kuai4]
(8) accented beat in Chinese music
(9) hard
(10) stiff
(11) to stop smiling or look serious

Từ điển Trung-Anh

see 老闆|老板, boss

Từ ghép 340

ái bǎn zi 挨板子àn bǎn 案板āo bǎn 凹板bái bǎn 白板bái bǎn bǐ 白板笔bái bǎn bǐ 白板筆bǎn bǎn 板板bǎn bǎn liù shí sì 板板六十四bǎn bào 板報bǎn bào 板报bǎn bì 板壁bǎn cā 板擦bǎn cār 板擦儿bǎn cār 板擦兒bǎn chē 板車bǎn chē 板车bǎn dèng 板凳bǎn fáng 板房bǎn fǔ 板斧bǎn gǔ 板鼓bǎn guī 板規bǎn guī 板规bǎn hú 板胡bǎn jié 板結bǎn jié 板结bǎn kuài 板块bǎn kuài 板塊bǎn kuài gòu zào 板块构造bǎn kuài gòu zào 板塊構造bǎn kuài lǐ lùn 板块理论bǎn kuài lǐ lùn 板塊理論bǎn lán gēn 板蓝根bǎn lán gēn 板藍根bǎn lì 板栗bǎn liǎn 板脸bǎn liǎn 板臉bǎn liáng qiáo 板梁桥bǎn liáng qiáo 板梁橋bǎn lóu 板楼bǎn lóu 板樓bǎn pí 板皮bǎn qiú 板球bǎn shàng dìng dīng 板上釘釘bǎn shàng dìng dīng 板上钉钉bǎn shì tǎ 板式塔bǎn shū 板书bǎn shū 板書bǎn shuā 板刷bǎn tiáo 板条bǎn tiáo 板條bǎn tiáo xiāng 板条箱bǎn tiáo xiāng 板條箱bǎn yā 板鴨bǎn yā 板鸭bǎn yá 板牙bǎn yān 板烟bǎn yān 板煙bǎn yán 板岩bǎn yǎn 板眼bǎn yóu 板油bǎn yǔ qiú 板羽球bǎn zhā 板扎bǎn zhǐ 板紙bǎn zhǐ 板纸bǎn zhì 板滞bǎn zhì 板滯bǎn zhǔ 板主bǎn zhù 板筑bǎn zhù 板築bǎn zhuān 板砖bǎn zhuān 板磚bǎn zhuāng 板桩bǎn zhuāng 板樁bǎn zhuàng 板状bǎn zhuàng 板狀bǎn zi 板子bàn yuè bǎn 半月板báo bǎn 薄板bào huā bǎn 刨花板bèi bǎn 背板cài bǎn 菜板chā xiàn bǎn 插線板chā xiàn bǎn 插线板chǎng jì bǎn 场记板chǎng jì bǎn 場記板chōng làng bǎn 冲浪板chōng làng bǎn 衝浪板chù kòng bǎn 触控板chù kòng bǎn 觸控板chù mō bǎn 触摸板chù mō bǎn 觸摸板chuàng yè bǎn shàng shì 创业板上市chuàng yè bǎn shàng shì 創業板上市cuō bǎn 搓板cuō yī bǎn 搓衣板dāi bǎn 呆板dān bǎn huá xuě 单板滑雪dān bǎn huá xuě 單板滑雪dān bǎn jī 单板机dān bǎn jī 單板機dǎng ní bǎn 挡泥板dǎng ní bǎn 擋泥板dǎo liú bǎn 导流板dǎo liú bǎn 導流板dì bǎn 地板dì bǎn zhuān 地板砖dì bǎn zhuān 地板磚diē tíng bǎn 跌停板dǐng bǎn 頂板dǐng bǎn 顶板duǎn bǎn 短板fā rè bàn xuè xiǎo bǎn jiǎn shǎo zōng hé zhēng 发热伴血小板减少综合征fā rè bàn xuè xiǎo bǎn jiǎn shǎo zōng hé zhēng 發熱伴血小板減少綜合徵fān bǎn 帆板fēi xíng jiǎ bǎn 飛行甲板fēi xíng jiǎ bǎn 飞行甲板fěn bǎn 粉板fēng yán bǎn 封檐板fú bǎn 符板gāng bǎn 鋼板gāng bǎn 钢板gē bǎn 搁板gē bǎn 擱板gē jiǎo bǎn 搁脚板gē jiǎo bǎn 擱腳板gé duàn bǎn 隔断板gé duàn bǎn 隔斷板gǔ bǎn 古板gǔ bǎn 鼓板guī bǎn 龜板guī bǎn 龟板hēi bǎn 黑板hēi bǎn bào 黑板報hēi bǎn bào 黑板报hóu ruǎn gǔ bǎn 骺軟骨板hóu ruǎn gǔ bǎn 骺软骨板hòu dǎng bǎn 后挡板hòu dǎng bǎn 後擋板hòu jiǎ bǎn 后甲板hòu jiǎ bǎn 後甲板huá bǎn 滑板huá bǎn chē 滑板車huá bǎn chē 滑板车huá xuě bǎn 滑雪板huà xiàn bǎn 划线板huà xiàn bǎn 劃線板huó bǎn 活板huó dòng kàn bǎn 活动看板huó dòng kàn bǎn 活動看板jī bǎn 基板jí bǎn 急板jiā bǎn 夹板jiā bǎn 夾板jiā bǎn 枷板jiā sù tà bǎn 加速踏板jiǎ bǎn 甲板jiǎn tiē bǎn 剪貼板jiǎn tiē bǎn 剪贴板jiāo hé bǎn 胶合板jiāo hé bǎn 膠合板jiǎo bǎn 脚板jiǎo bǎn 腳板jiǎo tà bǎn 脚踏板jiǎo tà bǎn 腳踏板jiào bǎn 叫板jié liú tà bǎn 節流踏板jié liú tà bǎn 节流踏板jīn shǔ bǎn 金属板jīn shǔ bǎn 金屬板jiù shēng tǐng jiǎ bǎn 救生艇甲板kàn bǎn 看板kè bǎn 刻板kè bǎn yìn xiàng 刻板印象kuài bǎn 快板lán bǎn 篮板lán bǎn 籃板lán bǎn qiú 篮板球lán bǎn qiú 籃板球lǎo bǎn 老板lǎo bǎn niáng 老板娘lǎo gǔ bǎn 老古板lí hé bǎn 离合板lí hé bǎn 離合板lóu bǎn 楼板lóu bǎn 樓板màn bǎn 慢板miàn bǎn 面板miàn bǎn 麵板mó kuài bǎn 模块板mó kuài bǎn 模塊板mú bǎn 模板mǔ bǎn 母板mù bǎn 木板pāi bǎn 拍板pīn bǎn 拼板pīn bǎn wán jù 拼板玩具pīn bǎn yóu xì 拼板游戏pīn bǎn yóu xì 拼板遊戲pīn huā dì bǎn 拼花地板píng bǎn 平板píng bǎn chē 平板車píng bǎn chē 平板车píng bǎn diàn nǎo 平板电脑píng bǎn diàn nǎo 平板電腦píng bǎn shǒu jī 平板手机píng bǎn shǒu jī 平板手機pù bǎn 鋪板pù bǎn 铺板qī qiǎo bǎn 七巧板qián jiǎ bǎn 前甲板qiáng yīn tà bǎn 強音踏板qiáng yīn tà bǎn 强音踏板qiāo qiāo bǎn 跷跷板qiāo qiāo bǎn 蹺蹺板qiào bǎn 翘板qiào bǎn 翹板qiào qiào bǎn 翘翘板qiào qiào bǎn 翹翹板rǎo liú bǎn 扰流板rǎo liú bǎn 擾流板ruò yīn tà bǎn 弱音踏板sān jiǎo bǎn 三角板sǎn bǎn 散板shān bǎn 舢板shāo kuài bǎn 稍快板shēn bǎn 身板shí bǎn 石板shí bǎn lù 石板路shí bǎn wǎ 石板瓦shí gāo qiáng bǎn 石膏墙板shí gāo qiáng bǎn 石膏牆板shǒu bǎn hú lu 手板葫芦shǒu bǎn hú lu 手板葫蘆shòu jiā bǎn qì 受夹板气shòu jiā bǎn qì 受夾板氣shū bǎn 书板shū bǎn 書板shuǐ dǐ xiě zì bǎn 水底写字板shuǐ dǐ xiě zì bǎn 水底寫字板sǐ bǎn 死板tà bǎn 踏板tà bǎn chē 踏板車tà bǎn chē 踏板车tà bǎn mó tuō chē 踏板摩托車tà bǎn mó tuō chē 踏板摩托车tài yáng diàn chí bǎn 太阳电池板tài yáng diàn chí bǎn 太陽電池板tài yáng néng bǎn 太阳能板tài yáng néng bǎn 太陽能板tán tiào bǎn 弹跳板tán tiào bǎn 彈跳板tàng yī bǎn 烫衣板tàng yī bǎn 燙衣板tī bǎn 梯板tī jiǎo bǎn 踢脚板tī jiǎo bǎn 踢腳板tiān huā bǎn 天花板tiāo kǒu bǎn 挑口板tiáo bǎn xiāng 条板箱tiáo bǎn xiāng 條板箱tiáo sè bǎn 調色板tiáo sè bǎn 调色板tiào bǎn 跳板tiě bǎn 鐵板tiě bǎn 铁板tiě bǎn niú liǔ 鐵板牛柳tiě bǎn niú liǔ 铁板牛柳tiě bǎn niú ròu 鐵板牛肉tiě bǎn niú ròu 铁板牛肉tiě bǎn qié zi 鐵板茄子tiě bǎn qié zi 铁板茄子tiě bǎn shāo 鐵板燒tiě bǎn shāo 铁板烧tíng bǎn zhì dù 停板制度tǐng jiǎ bǎn 艇甲板tōng líng bǎn 通灵板tōng líng bǎn 通靈板tóng bǎn 銅板tóng bǎn 铜板tuō dì bǎn 拖地板xǐ yī bǎn 洗衣板xiǎn shì bǎn 显示板xiǎn shì bǎn 顯示板xiǎng bǎn 响板xiǎng bǎn 響板xíng bǎn 型板xíng bǎn 行板xuě bǎn 雪板xuè xiǎo bǎn 血小板yā shé bǎn 压舌板yā shé bǎn 壓舌板yà bǎn 压板yà bǎn 壓板yàng bǎn 样板yàng bǎn 樣板yàng bǎn xì 样板戏yàng bǎn xì 樣板戲yāo bǎn 腰板yè zi bǎn 叶子板yè zi bǎn 葉子板yī bǎn sān yǎn 一板三眼yī bǎn yī yǎn 一板一眼yì zi bǎn 翼子板yìn shuā diàn lù bǎn 印刷电路板yìn shuā diàn lù bǎn 印刷電路板yìn zhì diàn lù bǎn 印制电路板yìn zhì diàn lù bǎn 印製電路板yǒu bǎn yǒu yǎn 有板有眼yú wěi bǎn 魚尾板yú wěi bǎn 鱼尾板zhàn bǎn 栈板zhàn bǎn 棧板zhǎng tíng bǎn 涨停板zhǎng tíng bǎn 漲停板zhē hù bǎn 遮护板zhē hù bǎn 遮護板zhē yáng bǎn 遮阳板zhē yáng bǎn 遮陽板zhēn bǎn 砧板zhèng ér bā bǎn 正儿八板zhèng ér bā bǎn 正兒八板zhèng jīng bā bǎn 正經八板zhèng jīng bā bǎn 正经八板zhí fà bǎn 直发板zhí fà bǎn 直髮板zhǐ bǎn 紙板zhǐ bǎn 纸板zhì dòng tà bǎn 制动踏板zhì dòng tà bǎn 制動踏板zhōng bǎn 中板zhōng kòng miàn bǎn 中控面板zhōng mì dù xiān wéi bǎn 中密度纖維板zhōng mì dù xiān wéi bǎn 中密度纤维板zhú bǎn 竹板zhǔ bǎn 主板zhǔ jī bǎn 主机板zhǔ jī bǎn 主機板zhuō yǐ bǎn dèng 桌椅板凳zǒu bǎn 走板zuò lěng bǎn dèng 坐冷板凳

pàn ㄆㄢˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

to catch sight of in a doorway (old)