Có 2 kết quả:
bǎn ㄅㄢˇ • pàn ㄆㄢˋ
Tổng nét: 8
Bộ: mù 木 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木反
Nét bút: 一丨ノ丶ノノフ丶
Thương Hiệt: DHE (木竹水)
Unicode: U+677F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bản
Âm Nôm: bản, bửng, phản, ván
Âm Nhật (onyomi): ハン (han), バン (ban)
Âm Nhật (kunyomi): いた (ita)
Âm Hàn: 판
Âm Quảng Đông: baan2
Âm Nôm: bản, bửng, phản, ván
Âm Nhật (onyomi): ハン (han), バン (ban)
Âm Nhật (kunyomi): いた (ita)
Âm Hàn: 판
Âm Quảng Đông: baan2
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bản kiều lộ - 板橋路 (Bạch Cư Dị)
• Dạ quá Tây Hồ - 夜過西湖 (Trần Khởi)
• Điền gia ngữ - 田家語 (Mai Nghiêu Thần)
• Giá cô thiên - Toạ trung hữu My sơn ẩn khách Sử Ứng Chi hoạ tiền vận, tức tịch đáp chi - 鷓鴣天-座中有眉山隱客史應之和前韻,即席答之 (Hoàng Đình Kiên)
• Ly giang thu phiếm - 灕江秋泛 (Ngô Thì Nhậm)
• Quá cố Hộc Tư hiệu thư trang kỳ 2 - 過故斛斯校書莊其二 (Đỗ Phủ)
• Tái tặng Khánh lang kỳ 3 - 再贈慶郎其三 (Viên Mai)
• Tảo hành - 早行 (Gia Luật Sở Tài)
• Thâm viện - 深院 (Hàn Ốc)
• Vũ quá sơn thôn - 雨過山村 (Vương Kiến)
• Dạ quá Tây Hồ - 夜過西湖 (Trần Khởi)
• Điền gia ngữ - 田家語 (Mai Nghiêu Thần)
• Giá cô thiên - Toạ trung hữu My sơn ẩn khách Sử Ứng Chi hoạ tiền vận, tức tịch đáp chi - 鷓鴣天-座中有眉山隱客史應之和前韻,即席答之 (Hoàng Đình Kiên)
• Ly giang thu phiếm - 灕江秋泛 (Ngô Thì Nhậm)
• Quá cố Hộc Tư hiệu thư trang kỳ 2 - 過故斛斯校書莊其二 (Đỗ Phủ)
• Tái tặng Khánh lang kỳ 3 - 再贈慶郎其三 (Viên Mai)
• Tảo hành - 早行 (Gia Luật Sở Tài)
• Thâm viện - 深院 (Hàn Ốc)
• Vũ quá sơn thôn - 雨過山村 (Vương Kiến)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. tấm, miếng
2. gỗ đóng quan tài
3. cứng, rắn
4. người chủ
2. gỗ đóng quan tài
3. cứng, rắn
4. người chủ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ván. ◎Như: “mộc bản” 木板 tấm ván, “thủ bản” 手板 cái hốt.
2. (Danh) Mảnh mỏng. ◎Như: “đồng bản” 銅板 lá đồng, “chiếu bản” 詔板 tờ chiếu.
3. (Danh) Bản in sách. ◎Như: “nguyên bản” 原板 bản in nguyên văn, “phiên bản” 翻板 bản khắc lại, “xuất bản” 出板 in sách ra.
4. (Danh) Cái phách, dùng để đánh nhịp trong âm nhạc.
5. (Danh) Nhịp (âm nhạc). ◎Như: “bản nhãn” 板眼 tiết nhịp, “khoái bản” 快板 nhịp nhanh, “mạn bản” 慢板 nhịp chậm.
6. (Danh) Cái bàn vả.
7. (Danh) Gỗ đóng quan tài.
8. (Danh) Người chủ. § Thông 闆. ◎Như: “lão bản” 老板 người chủ.
9. (Tính) Đờ đẫn, cứng ngắc, không linh động. ◎Như: “ngai bản” 呆板 ngờ nghệch chẳng biết gì, “cổ bản” 古板 cổ lỗ, cố chấp.
10. (Tính) § Xem “bản đãng” 板蕩.
2. (Danh) Mảnh mỏng. ◎Như: “đồng bản” 銅板 lá đồng, “chiếu bản” 詔板 tờ chiếu.
3. (Danh) Bản in sách. ◎Như: “nguyên bản” 原板 bản in nguyên văn, “phiên bản” 翻板 bản khắc lại, “xuất bản” 出板 in sách ra.
4. (Danh) Cái phách, dùng để đánh nhịp trong âm nhạc.
5. (Danh) Nhịp (âm nhạc). ◎Như: “bản nhãn” 板眼 tiết nhịp, “khoái bản” 快板 nhịp nhanh, “mạn bản” 慢板 nhịp chậm.
6. (Danh) Cái bàn vả.
7. (Danh) Gỗ đóng quan tài.
8. (Danh) Người chủ. § Thông 闆. ◎Như: “lão bản” 老板 người chủ.
9. (Tính) Đờ đẫn, cứng ngắc, không linh động. ◎Như: “ngai bản” 呆板 ngờ nghệch chẳng biết gì, “cổ bản” 古板 cổ lỗ, cố chấp.
10. (Tính) § Xem “bản đãng” 板蕩.
Từ điển Thiều Chửu
① Ván, mảnh mỏng, như mộc bản 木板 tấm ván, đồng bản 銅板 lá đồng, ngày xưa gọi cái hốt là thủ bản 手板, tờ chiếu là chiếu bản 詔板 cũng do nghĩa ấy.
② Bản bản 板板 dở dáo, nhà nước hỗn loạn không có phép luật gọi là bản đãng 板蕩.
③ Ðờ đẫn, không hoạt động, như ngốc bản 呆板 ngờ nghệch chẳng biết gì, cổ bản 古板 cổ lỗ vô dụng, v.v.
④ Bản in sách, như nguyên bản 原板 bản in nguyên văn, phiên bản 翻板 bản khắc lại, xuất bản 出板 in sách ra.
⑤ Cái ván đánh phách, một thứ âm nhạc dùng để đánh dịp hát.
⑥ Cái bàn vả.
② Bản bản 板板 dở dáo, nhà nước hỗn loạn không có phép luật gọi là bản đãng 板蕩.
③ Ðờ đẫn, không hoạt động, như ngốc bản 呆板 ngờ nghệch chẳng biết gì, cổ bản 古板 cổ lỗ vô dụng, v.v.
④ Bản in sách, như nguyên bản 原板 bản in nguyên văn, phiên bản 翻板 bản khắc lại, xuất bản 出板 in sách ra.
⑤ Cái ván đánh phách, một thứ âm nhạc dùng để đánh dịp hát.
⑥ Cái bàn vả.
Từ điển Trần Văn Chánh
①Tấm: 鋼板 Thép tấm;
② Ván: 木板 Ván, tấm ván;
③ Bảng: 黑板 Bảng đen. Cv. 板子 hay 板兒;
④ Sênh, phách, nhịp: 離腔走板 Hát không đúng nhịp; 快板兒 Vè, hát vè;
⑤ Cứng nhắc, cứng đờ, đờ đẫn, máy móc, không hoạt động: 呆板 Cứng đờ; 古板 Cổ lỗ vô dụng;
⑥ Cố chấp, nghiêm lại: 板起面孔 Lầm lầm mặt, nghiêm sắc mặt lại;
⑦ Chủ hiệu, ông chủ: 後台老板 Trùm, quan thầy;
⑧ Bản sách in: 原板 Bản in nguyên gốc (nguyên văn); 譯板 Bản in lại, bản khắc lại;
⑨ Cái bàn vả.
② Ván: 木板 Ván, tấm ván;
③ Bảng: 黑板 Bảng đen. Cv. 板子 hay 板兒;
④ Sênh, phách, nhịp: 離腔走板 Hát không đúng nhịp; 快板兒 Vè, hát vè;
⑤ Cứng nhắc, cứng đờ, đờ đẫn, máy móc, không hoạt động: 呆板 Cứng đờ; 古板 Cổ lỗ vô dụng;
⑥ Cố chấp, nghiêm lại: 板起面孔 Lầm lầm mặt, nghiêm sắc mặt lại;
⑦ Chủ hiệu, ông chủ: 後台老板 Trùm, quan thầy;
⑧ Bản sách in: 原板 Bản in nguyên gốc (nguyên văn); 譯板 Bản in lại, bản khắc lại;
⑨ Cái bàn vả.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tấm gỗ mỏng — Tấm ván — Tấm mỏng, miếng mỏng — Chỉ tấm giấy cứng viết lệnh của vua, tức chiếu thư — Cái hốt của quan thời xưa, cũng gọi là Thủ bản — Tấm gỗ khắc chữ để in thời xưa, tức bản in — Cái phách, tức tấm gỗ để gõ nhịp, một thứ nhạc khí thời xưa.
Từ điển Trung-Anh
(1) board
(2) plank
(3) plate
(4) shutter
(5) table tennis bat
(6) clappers (music)
(7) CL:塊|块[kuai4]
(8) accented beat in Chinese music
(9) hard
(10) stiff
(11) to stop smiling or look serious
(2) plank
(3) plate
(4) shutter
(5) table tennis bat
(6) clappers (music)
(7) CL:塊|块[kuai4]
(8) accented beat in Chinese music
(9) hard
(10) stiff
(11) to stop smiling or look serious
Từ điển Trung-Anh
see 老闆|老板, boss
Từ ghép 340
ái bǎn zi 挨板子 • àn bǎn 案板 • āo bǎn 凹板 • bái bǎn 白板 • bái bǎn bǐ 白板笔 • bái bǎn bǐ 白板筆 • bǎn bǎn 板板 • bǎn bǎn liù shí sì 板板六十四 • bǎn bào 板報 • bǎn bào 板报 • bǎn bì 板壁 • bǎn cā 板擦 • bǎn cār 板擦儿 • bǎn cār 板擦兒 • bǎn chē 板車 • bǎn chē 板车 • bǎn dèng 板凳 • bǎn fáng 板房 • bǎn fǔ 板斧 • bǎn gǔ 板鼓 • bǎn guī 板規 • bǎn guī 板规 • bǎn hú 板胡 • bǎn jié 板結 • bǎn jié 板结 • bǎn kuài 板块 • bǎn kuài 板塊 • bǎn kuài gòu zào 板块构造 • bǎn kuài gòu zào 板塊構造 • bǎn kuài lǐ lùn 板块理论 • bǎn kuài lǐ lùn 板塊理論 • bǎn lán gēn 板蓝根 • bǎn lán gēn 板藍根 • bǎn lì 板栗 • bǎn liǎn 板脸 • bǎn liǎn 板臉 • bǎn liáng qiáo 板梁桥 • bǎn liáng qiáo 板梁橋 • bǎn lóu 板楼 • bǎn lóu 板樓 • bǎn pí 板皮 • bǎn qiú 板球 • bǎn shàng dìng dīng 板上釘釘 • bǎn shàng dìng dīng 板上钉钉 • bǎn shì tǎ 板式塔 • bǎn shū 板书 • bǎn shū 板書 • bǎn shuā 板刷 • bǎn tiáo 板条 • bǎn tiáo 板條 • bǎn tiáo xiāng 板条箱 • bǎn tiáo xiāng 板條箱 • bǎn yā 板鴨 • bǎn yā 板鸭 • bǎn yá 板牙 • bǎn yān 板烟 • bǎn yān 板煙 • bǎn yán 板岩 • bǎn yǎn 板眼 • bǎn yóu 板油 • bǎn yǔ qiú 板羽球 • bǎn zhā 板扎 • bǎn zhǐ 板紙 • bǎn zhǐ 板纸 • bǎn zhì 板滞 • bǎn zhì 板滯 • bǎn zhǔ 板主 • bǎn zhù 板筑 • bǎn zhù 板築 • bǎn zhuān 板砖 • bǎn zhuān 板磚 • bǎn zhuāng 板桩 • bǎn zhuāng 板樁 • bǎn zhuàng 板状 • bǎn zhuàng 板狀 • bǎn zi 板子 • bàn yuè bǎn 半月板 • báo bǎn 薄板 • bào huā bǎn 刨花板 • bèi bǎn 背板 • cài bǎn 菜板 • chā xiàn bǎn 插線板 • chā xiàn bǎn 插线板 • chǎng jì bǎn 场记板 • chǎng jì bǎn 場記板 • chōng làng bǎn 冲浪板 • chōng làng bǎn 衝浪板 • chù kòng bǎn 触控板 • chù kòng bǎn 觸控板 • chù mō bǎn 触摸板 • chù mō bǎn 觸摸板 • chuàng yè bǎn shàng shì 创业板上市 • chuàng yè bǎn shàng shì 創業板上市 • cuō bǎn 搓板 • cuō yī bǎn 搓衣板 • dāi bǎn 呆板 • dān bǎn huá xuě 单板滑雪 • dān bǎn huá xuě 單板滑雪 • dān bǎn jī 单板机 • dān bǎn jī 單板機 • dǎng ní bǎn 挡泥板 • dǎng ní bǎn 擋泥板 • dǎo liú bǎn 导流板 • dǎo liú bǎn 導流板 • dì bǎn 地板 • dì bǎn zhuān 地板砖 • dì bǎn zhuān 地板磚 • diē tíng bǎn 跌停板 • dǐng bǎn 頂板 • dǐng bǎn 顶板 • duǎn bǎn 短板 • fā rè bàn xuè xiǎo bǎn jiǎn shǎo zōng hé zhēng 发热伴血小板减少综合征 • fā rè bàn xuè xiǎo bǎn jiǎn shǎo zōng hé zhēng 發熱伴血小板減少綜合徵 • fān bǎn 帆板 • fēi xíng jiǎ bǎn 飛行甲板 • fēi xíng jiǎ bǎn 飞行甲板 • fěn bǎn 粉板 • fēng yán bǎn 封檐板 • fú bǎn 符板 • gāng bǎn 鋼板 • gāng bǎn 钢板 • gē bǎn 搁板 • gē bǎn 擱板 • gē jiǎo bǎn 搁脚板 • gē jiǎo bǎn 擱腳板 • gé duàn bǎn 隔断板 • gé duàn bǎn 隔斷板 • gǔ bǎn 古板 • gǔ bǎn 鼓板 • guī bǎn 龜板 • guī bǎn 龟板 • hēi bǎn 黑板 • hēi bǎn bào 黑板報 • hēi bǎn bào 黑板报 • hóu ruǎn gǔ bǎn 骺軟骨板 • hóu ruǎn gǔ bǎn 骺软骨板 • hòu dǎng bǎn 后挡板 • hòu dǎng bǎn 後擋板 • hòu jiǎ bǎn 后甲板 • hòu jiǎ bǎn 後甲板 • huá bǎn 滑板 • huá bǎn chē 滑板車 • huá bǎn chē 滑板车 • huá xuě bǎn 滑雪板 • huà xiàn bǎn 划线板 • huà xiàn bǎn 劃線板 • huó bǎn 活板 • huó dòng kàn bǎn 活动看板 • huó dòng kàn bǎn 活動看板 • jī bǎn 基板 • jí bǎn 急板 • jiā bǎn 夹板 • jiā bǎn 夾板 • jiā bǎn 枷板 • jiā sù tà bǎn 加速踏板 • jiǎ bǎn 甲板 • jiǎn tiē bǎn 剪貼板 • jiǎn tiē bǎn 剪贴板 • jiāo hé bǎn 胶合板 • jiāo hé bǎn 膠合板 • jiǎo bǎn 脚板 • jiǎo bǎn 腳板 • jiǎo tà bǎn 脚踏板 • jiǎo tà bǎn 腳踏板 • jiào bǎn 叫板 • jié liú tà bǎn 節流踏板 • jié liú tà bǎn 节流踏板 • jīn shǔ bǎn 金属板 • jīn shǔ bǎn 金屬板 • jiù shēng tǐng jiǎ bǎn 救生艇甲板 • kàn bǎn 看板 • kè bǎn 刻板 • kè bǎn yìn xiàng 刻板印象 • kuài bǎn 快板 • lán bǎn 篮板 • lán bǎn 籃板 • lán bǎn qiú 篮板球 • lán bǎn qiú 籃板球 • lǎo bǎn 老板 • lǎo bǎn niáng 老板娘 • lǎo gǔ bǎn 老古板 • lí hé bǎn 离合板 • lí hé bǎn 離合板 • lóu bǎn 楼板 • lóu bǎn 樓板 • màn bǎn 慢板 • miàn bǎn 面板 • miàn bǎn 麵板 • mó kuài bǎn 模块板 • mó kuài bǎn 模塊板 • mú bǎn 模板 • mǔ bǎn 母板 • mù bǎn 木板 • pāi bǎn 拍板 • pīn bǎn 拼板 • pīn bǎn wán jù 拼板玩具 • pīn bǎn yóu xì 拼板游戏 • pīn bǎn yóu xì 拼板遊戲 • pīn huā dì bǎn 拼花地板 • píng bǎn 平板 • píng bǎn chē 平板車 • píng bǎn chē 平板车 • píng bǎn diàn nǎo 平板电脑 • píng bǎn diàn nǎo 平板電腦 • píng bǎn shǒu jī 平板手机 • píng bǎn shǒu jī 平板手機 • pù bǎn 鋪板 • pù bǎn 铺板 • qī qiǎo bǎn 七巧板 • qián jiǎ bǎn 前甲板 • qiáng yīn tà bǎn 強音踏板 • qiáng yīn tà bǎn 强音踏板 • qiāo qiāo bǎn 跷跷板 • qiāo qiāo bǎn 蹺蹺板 • qiào bǎn 翘板 • qiào bǎn 翹板 • qiào qiào bǎn 翘翘板 • qiào qiào bǎn 翹翹板 • rǎo liú bǎn 扰流板 • rǎo liú bǎn 擾流板 • ruò yīn tà bǎn 弱音踏板 • sān jiǎo bǎn 三角板 • sǎn bǎn 散板 • shān bǎn 舢板 • shāo kuài bǎn 稍快板 • shēn bǎn 身板 • shí bǎn 石板 • shí bǎn lù 石板路 • shí bǎn wǎ 石板瓦 • shí gāo qiáng bǎn 石膏墙板 • shí gāo qiáng bǎn 石膏牆板 • shǒu bǎn hú lu 手板葫芦 • shǒu bǎn hú lu 手板葫蘆 • shòu jiā bǎn qì 受夹板气 • shòu jiā bǎn qì 受夾板氣 • shū bǎn 书板 • shū bǎn 書板 • shuǐ dǐ xiě zì bǎn 水底写字板 • shuǐ dǐ xiě zì bǎn 水底寫字板 • sǐ bǎn 死板 • tà bǎn 踏板 • tà bǎn chē 踏板車 • tà bǎn chē 踏板车 • tà bǎn mó tuō chē 踏板摩托車 • tà bǎn mó tuō chē 踏板摩托车 • tài yáng diàn chí bǎn 太阳电池板 • tài yáng diàn chí bǎn 太陽電池板 • tài yáng néng bǎn 太阳能板 • tài yáng néng bǎn 太陽能板 • tán tiào bǎn 弹跳板 • tán tiào bǎn 彈跳板 • tàng yī bǎn 烫衣板 • tàng yī bǎn 燙衣板 • tī bǎn 梯板 • tī jiǎo bǎn 踢脚板 • tī jiǎo bǎn 踢腳板 • tiān huā bǎn 天花板 • tiāo kǒu bǎn 挑口板 • tiáo bǎn xiāng 条板箱 • tiáo bǎn xiāng 條板箱 • tiáo sè bǎn 調色板 • tiáo sè bǎn 调色板 • tiào bǎn 跳板 • tiě bǎn 鐵板 • tiě bǎn 铁板 • tiě bǎn niú liǔ 鐵板牛柳 • tiě bǎn niú liǔ 铁板牛柳 • tiě bǎn niú ròu 鐵板牛肉 • tiě bǎn niú ròu 铁板牛肉 • tiě bǎn qié zi 鐵板茄子 • tiě bǎn qié zi 铁板茄子 • tiě bǎn shāo 鐵板燒 • tiě bǎn shāo 铁板烧 • tíng bǎn zhì dù 停板制度 • tǐng jiǎ bǎn 艇甲板 • tōng líng bǎn 通灵板 • tōng líng bǎn 通靈板 • tóng bǎn 銅板 • tóng bǎn 铜板 • tuō dì bǎn 拖地板 • xǐ yī bǎn 洗衣板 • xiǎn shì bǎn 显示板 • xiǎn shì bǎn 顯示板 • xiǎng bǎn 响板 • xiǎng bǎn 響板 • xíng bǎn 型板 • xíng bǎn 行板 • xuě bǎn 雪板 • xuè xiǎo bǎn 血小板 • yā shé bǎn 压舌板 • yā shé bǎn 壓舌板 • yà bǎn 压板 • yà bǎn 壓板 • yàng bǎn 样板 • yàng bǎn 樣板 • yàng bǎn xì 样板戏 • yàng bǎn xì 樣板戲 • yāo bǎn 腰板 • yè zi bǎn 叶子板 • yè zi bǎn 葉子板 • yī bǎn sān yǎn 一板三眼 • yī bǎn yī yǎn 一板一眼 • yì zi bǎn 翼子板 • yìn shuā diàn lù bǎn 印刷电路板 • yìn shuā diàn lù bǎn 印刷電路板 • yìn zhì diàn lù bǎn 印制电路板 • yìn zhì diàn lù bǎn 印製電路板 • yǒu bǎn yǒu yǎn 有板有眼 • yú wěi bǎn 魚尾板 • yú wěi bǎn 鱼尾板 • zhàn bǎn 栈板 • zhàn bǎn 棧板 • zhǎng tíng bǎn 涨停板 • zhǎng tíng bǎn 漲停板 • zhē hù bǎn 遮护板 • zhē hù bǎn 遮護板 • zhē yáng bǎn 遮阳板 • zhē yáng bǎn 遮陽板 • zhēn bǎn 砧板 • zhèng ér bā bǎn 正儿八板 • zhèng ér bā bǎn 正兒八板 • zhèng jīng bā bǎn 正經八板 • zhèng jīng bā bǎn 正经八板 • zhí fà bǎn 直发板 • zhí fà bǎn 直髮板 • zhǐ bǎn 紙板 • zhǐ bǎn 纸板 • zhì dòng tà bǎn 制动踏板 • zhì dòng tà bǎn 制動踏板 • zhōng bǎn 中板 • zhōng kòng miàn bǎn 中控面板 • zhōng mì dù xiān wéi bǎn 中密度纖維板 • zhōng mì dù xiān wéi bǎn 中密度纤维板 • zhú bǎn 竹板 • zhǔ bǎn 主板 • zhǔ jī bǎn 主机板 • zhǔ jī bǎn 主機板 • zhuō yǐ bǎn dèng 桌椅板凳 • zǒu bǎn 走板 • zuò lěng bǎn dèng 坐冷板凳
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to catch sight of in a doorway (old)