Có 1 kết quả:
bǎn shàng dìng dīng ㄅㄢˇ ㄕㄤˋ ㄉㄧㄥˋ ㄉㄧㄥ
bǎn shàng dìng dīng ㄅㄢˇ ㄕㄤˋ ㄉㄧㄥˋ ㄉㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) that clinches it
(2) that's final
(3) no two ways about it
(2) that's final
(3) no two ways about it
bǎn shàng dìng dīng ㄅㄢˇ ㄕㄤˋ ㄉㄧㄥˋ ㄉㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh