Có 1 kết quả:
bǎn shàng dìng dīng ㄅㄢˇ ㄕㄤˋ ㄉㄧㄥˋ ㄉㄧㄥ
bǎn shàng dìng dīng ㄅㄢˇ ㄕㄤˋ ㄉㄧㄥˋ ㄉㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) that clinches it
(2) that's final
(3) no two ways about it
(2) that's final
(3) no two ways about it
Bình luận 0
bǎn shàng dìng dīng ㄅㄢˇ ㄕㄤˋ ㄉㄧㄥˋ ㄉㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0