Có 1 kết quả:

bǎn dèng ㄅㄢˇ ㄉㄥˋ

1/1

bǎn dèng ㄅㄢˇ ㄉㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) wooden bench or stool
(2) CL:張|张[zhang1],條|条[tiao2]