Có 1 kết quả:

bǎn zi ㄅㄢˇ

1/1

bǎn zi ㄅㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) board
(2) plank
(3) bamboo or birch for corporal punishment

Bình luận 0