Có 1 kết quả:

bǎn fáng ㄅㄢˇ ㄈㄤˊ

1/1

bǎn fáng ㄅㄢˇ ㄈㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

temporary housing built with wooden planks or other makeshift materials

Bình luận 0