Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
sōng ㄙㄨㄥTổng nét: 8
Bộ:
mù 木 (+4 nét)
Hình thái:
⿱公木Nét bút:
ノ丶フ丶一丨ノ丶Thương Hiệt: CID (金戈木)
Unicode:
U+6780Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận