Có 1 kết quả:
jí ㄐㄧˊ
Tổng nét: 7
Bộ: mù 木 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木及
Nét bút: 一丨ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: DNHE (木弓竹水)
Unicode: U+6781
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cấp, cực, kiệp
Âm Nôm: cực
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): にぐら (nigura)
Âm Quảng Đông: gik6
Âm Nôm: cực
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): にぐら (nigura)
Âm Quảng Đông: gik6
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Bệnh trung hoạ Tây phương biến tương tụng - 病中畫西方變相頌 (Bạch Cư Dị)
• Châm tác thi giả - 箴作詩者 (Viên Mai)
• Đường cố kiểm hiệu Công bộ viên ngoại lang Đỗ quân mộ hệ minh - 唐故檢校工部員外郎杜君墓系銘 (Nguyên Chẩn)
• Hành dịch đăng gia sơn - 行役簦家山 (Phạm Sư Mạnh)
• Lũng thượng tác - 隴上作 (Viên Mai)
• Niệm Phật vĩnh ly binh kiếp vãng Tây phương kệ - 念佛永離兵劫往西方偈 (Ấn Quang)
• Sơn phòng xuân sự kỳ 2 - 山房春事其二 (Sầm Tham)
• Sử Thanh Di quân nhập Cư Dung kỳ 1 - 使清夷軍入居庸其一 (Cao Thích)
• Tần vương ẩm tửu - 秦王飲酒 (Lý Hạ)
• Vân trung quân - 雲中君 (Khuất Nguyên)
• Châm tác thi giả - 箴作詩者 (Viên Mai)
• Đường cố kiểm hiệu Công bộ viên ngoại lang Đỗ quân mộ hệ minh - 唐故檢校工部員外郎杜君墓系銘 (Nguyên Chẩn)
• Hành dịch đăng gia sơn - 行役簦家山 (Phạm Sư Mạnh)
• Lũng thượng tác - 隴上作 (Viên Mai)
• Niệm Phật vĩnh ly binh kiếp vãng Tây phương kệ - 念佛永離兵劫往西方偈 (Ấn Quang)
• Sơn phòng xuân sự kỳ 2 - 山房春事其二 (Sầm Tham)
• Sử Thanh Di quân nhập Cư Dung kỳ 1 - 使清夷軍入居庸其一 (Cao Thích)
• Tần vương ẩm tửu - 秦王飲酒 (Lý Hạ)
• Vân trung quân - 雲中君 (Khuất Nguyên)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
cực, tột cùng
Từ điển phổ thông
1. giá gỗ chở đồ trên lưng lừa
2. hòm đựng sách
2. hòm đựng sách
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 極.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Giá gỗ chở đồ trên lưng lừa;
② Như 笈 (bộ 竹). Xem 極 [jí].
② Như 笈 (bộ 竹). Xem 極 [jí].
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Nóc nhà;
② Chỗ cùng tột, chỗ tối cao, cực: 北極 Bắc cực; 陽極 Cực dương;
③ Tột bực, hết mức: 物極必反 Mọi sự vật khi đạt đến chỗ cùng cực thì quay trở lại; 窮凶極惡 Cực kì hung ác;
④ (pht) Rất, lắm, quá, vô cùng, rất mực, hết sức, tột bực...: 極大的憤慨 Vô cùng căm phẫn; 極爲高興 Rất vui mừng; 好吃極了 Ngon quá, ngon ghê; 好看極了 Hay quá, hay ghê; 熱極了 Nóng quá, nóng chết người; 及聞梁王薨,竇太後哭極哀Đến khi nghe Lương vương qua đời, Đậu thái hậu khóc rất bi ai (Sử kí: Lương Hiếu vương thế gia);
⑤ (văn) Mỏi mệt, mệt nhọc: 小極 Hơi mệt nhọc;
⑥ (văn) Sự xấu nhất khổ nhất, cùng cực;
⑦ (văn) Trọn, hết;
⑧ (văn) Đến;
⑨ (văn) Tiêu chuẩn: 建極 Lập nên tiêu chuẩn;
⑩ (văn) Như 亟 (bộ 二). Xem 极 [jí].
② Chỗ cùng tột, chỗ tối cao, cực: 北極 Bắc cực; 陽極 Cực dương;
③ Tột bực, hết mức: 物極必反 Mọi sự vật khi đạt đến chỗ cùng cực thì quay trở lại; 窮凶極惡 Cực kì hung ác;
④ (pht) Rất, lắm, quá, vô cùng, rất mực, hết sức, tột bực...: 極大的憤慨 Vô cùng căm phẫn; 極爲高興 Rất vui mừng; 好吃極了 Ngon quá, ngon ghê; 好看極了 Hay quá, hay ghê; 熱極了 Nóng quá, nóng chết người; 及聞梁王薨,竇太後哭極哀Đến khi nghe Lương vương qua đời, Đậu thái hậu khóc rất bi ai (Sử kí: Lương Hiếu vương thế gia);
⑤ (văn) Mỏi mệt, mệt nhọc: 小極 Hơi mệt nhọc;
⑥ (văn) Sự xấu nhất khổ nhất, cùng cực;
⑦ (văn) Trọn, hết;
⑧ (văn) Đến;
⑨ (văn) Tiêu chuẩn: 建極 Lập nên tiêu chuẩn;
⑩ (văn) Như 亟 (bộ 二). Xem 极 [jí].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đội, vác. Cũng đọc Kiệp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đội, vác. Cũng đọc Cập.
Từ điển Trung-Anh
(1) extremely
(2) pole (geography, physics)
(3) utmost
(4) top
(2) pole (geography, physics)
(3) utmost
(4) top
Từ ghép 129
bā jí quán 八极拳 • bàng jí le 棒极了 • běi jí 北极 • běi jí guāng 北极光 • Běi jí ōu 北极鸥 • Běi jí quān 北极圈 • Běi jí xīng 北极星 • běi jí xióng 北极熊 • bèng jí 蹦极 • bù piān jí 不偏极 • cí dān jí zǐ 磁单极子 • cí jí 磁极 • dān jí 单极 • dān jīng jí lǜ 殚精极虑 • dēng fēng zào jí 登峰造极 • dēng jí 登极 • dì lǐ jí 地理极 • diàn jí 电极 • duō jí huà 多极化 • èr jí guǎn 二极管 • fā guāng èr jí guǎn 发光二极管 • fā guāng èr jí tǐ 发光二极体 • fù jí 负极 • guāng diàn èr jí guǎn 光电二极管 • guāng èr jí guǎn 光二极管 • hóng jí yī shí 红极一时 • huán jí wō xuán 环极涡旋 • Huáng Tài jí 皇太极 • Huáng tài jí Qīng tài zōng 皇太极清太宗 • jī guāng èr jí guǎn 激光二极管 • jī jí 基极 • jī jí 积极 • jī jí fǎn yìng 积极反应 • jī jí fèn zǐ 积极分子 • jī jí xìng 积极性 • jí běi 极北 • jí běi liǔ yīng 极北柳莺 • jí běi zhū dǐng què 极北朱顶雀 • jí chāo 极超 • jí dà 极大 • jí dà zhí 极大值 • jí dì hú 极地狐 • jí diǎn 极点 • jí dù 极度 • jí duān 极端 • jí duān fèn zǐ 极端分子 • jí duān zhǔ yì 极端主义 • jí duǎn piān xiǎo shuō 极短篇小说 • jí guāng 极光 • jí hǎo 极好 • jí hé 极核 • jí huà 极化 • jí jiǎo 极角 • jí jìng 极径 • jí kè 极客 • jí là 极辣 • jí lè 极乐 • jí lè shì jiè 极乐世界 • jí le 极了 • jí lì 极力 • jí mù yuǎn wàng 极目远望 • jí nán 极南 • jí pǐn 极品 • jí qí 极其 • jí quán 极权 • jí quán zhǔ yì 极权主义 • jí shǎo 极少 • jí shǎo shù 极少数 • jí shēn yán jǐ 极深研几 • jí shèng shí qī 极盛时期 • jí wéi 极为 • jí wéi páng dà 极为庞大 • jí xì xiǎo 极细小 • jí xiàn 极限 • jí xiàn yùn dòng 极限运动 • jí xiǎo 极小 • jí xíng 极刑 • jí xìng 极性 • jí yǒu kě néng 极有可能 • jí yòu fèn zǐ 极右分子 • jí yòu yì 极右翼 • jí zhí 极值 • jí zhì 极致 • jí zhóu 极轴 • jí zuò biāo 极坐标 • jí zuò biāo xì 极坐标系 • lè jí shēng bēi 乐极生悲 • liǎng jí 两极 • liǎng jí fēn huà 两极分化 • nán běi jí 南北极 • nán jí 南极 • Nán jí jiè 南极界 • Nán jí zhōu 南极洲 • Nán jí zhōu Bàn dǎo 南极洲半岛 • Nán jí zuò 南极座 • ǒu jí 偶极 • pǐ jí tài lái 否极泰来 • piān jí 偏极 • piān jí huà 偏极化 • piān jí jìng 偏极镜 • piān jí lǜ guāng jìng 偏极滤光镜 • qióng shē jí chǐ 穷奢极侈 • qióng shē jí yù 穷奢极欲 • sān jí guǎn 三极管 • shān jí 栅极 • shèng jí yī shí 盛极一时 • shuāng jí 双极 • Tài jí 太极 • tài jí jiàn 太极剑 • tài jí quán 太极拳 • Tài jí tú 太极图 • Tài jí Tú shuō 太极图说 • wèi jí rén chén 位极人臣 • Wú jí 无极 • Wú jí xiàn 无极县 • wú suǒ bù yòng qí jí 无所不用其极 • wù jí bì fǎn 物极必反 • xī fāng jí lè shì jiè 西方极乐世界 • xǐ jí ér qì 喜极而泣 • xiāo jí 消极 • xuán zhuǎn jí 旋转极 • yáng diàn jí 阳电极 • yáng jí 阳极 • yīn jí 阴极 • yīn jí shè xiàn guǎn 阴极射线管 • zhèng jí 正极 • zhì jí 至极 • zhōng jí 终极 • zuì dà è jí 罪大恶极