Có 1 kết quả:

ㄐㄧˊ
Âm Pinyin: ㄐㄧˊ
Tổng nét: 7
Bộ: mù 木 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: DNHE (木弓竹水)
Unicode: U+6781
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cấp, cực, kiệp
Âm Nôm: cực
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): にぐら (nigura)
Âm Quảng Đông: gik6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

ㄐㄧˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

cực, tột cùng

Từ điển phổ thông

1. giá gỗ chở đồ trên lưng lừa
2. hòm đựng sách

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 極.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Giá gỗ chở đồ trên lưng lừa;
② Như 笈 (bộ 竹). Xem 極 [jí].

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Nóc nhà;
② Chỗ cùng tột, chỗ tối cao, cực: 北極 Bắc cực; 陽極 Cực dương;
③ Tột bực, hết mức: 物極必反 Mọi sự vật khi đạt đến chỗ cùng cực thì quay trở lại; 窮凶極惡 Cực kì hung ác;
④ (pht) Rất, lắm, quá, vô cùng, rất mực, hết sức, tột bực...: 極大的憤慨 Vô cùng căm phẫn; 極爲高興 Rất vui mừng; 好吃極了 Ngon quá, ngon ghê; 好看極了 Hay quá, hay ghê; 熱極了 Nóng quá, nóng chết người; 及聞梁王薨,竇太後哭極哀Đến khi nghe Lương vương qua đời, Đậu thái hậu khóc rất bi ai (Sử kí: Lương Hiếu vương thế gia);
⑤ (văn) Mỏi mệt, mệt nhọc: 小極 Hơi mệt nhọc;
⑥ (văn) Sự xấu nhất khổ nhất, cùng cực;
⑦ (văn) Trọn, hết;
⑧ (văn) Đến;
⑨ (văn) Tiêu chuẩn: 建極 Lập nên tiêu chuẩn;
⑩ (văn) Như 亟 (bộ 二). Xem 极 [jí].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đội, vác. Cũng đọc Kiệp.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đội, vác. Cũng đọc Cập.

Từ điển Trung-Anh

(1) extremely
(2) pole (geography, physics)
(3) utmost
(4) top

Từ ghép 129

bā jí quán 八极拳bàng jí le 棒极了běi jí 北极běi jí guāng 北极光Běi jí ōu 北极鸥Běi jí quān 北极圈Běi jí xīng 北极星běi jí xióng 北极熊bèng jí 蹦极bù piān jí 不偏极cí dān jí zǐ 磁单极子cí jí 磁极dān jí 单极dān jīng jí lǜ 殚精极虑dēng fēng zào jí 登峰造极dēng jí 登极dì lǐ jí 地理极diàn jí 电极duō jí huà 多极化èr jí guǎn 二极管fā guāng èr jí guǎn 发光二极管fā guāng èr jí tǐ 发光二极体fù jí 负极guāng diàn èr jí guǎn 光电二极管guāng èr jí guǎn 光二极管hóng jí yī shí 红极一时huán jí wō xuán 环极涡旋Huáng Tài jí 皇太极Huáng tài jí Qīng tài zōng 皇太极清太宗jī guāng èr jí guǎn 激光二极管jī jí 基极jī jí 积极jī jí fǎn yìng 积极反应jī jí fèn zǐ 积极分子jī jí xìng 积极性jí běi 极北jí běi liǔ yīng 极北柳莺jí běi zhū dǐng què 极北朱顶雀jí chāo 极超jí dà 极大jí dà zhí 极大值jí dì hú 极地狐jí diǎn 极点jí dù 极度jí duān 极端jí duān fèn zǐ 极端分子jí duān zhǔ yì 极端主义jí duǎn piān xiǎo shuō 极短篇小说jí guāng 极光jí hǎo 极好jí hé 极核jí huà 极化jí jiǎo 极角jí jìng 极径jí kè 极客jí là 极辣jí lè 极乐jí lè shì jiè 极乐世界jí le 极了jí lì 极力jí mù yuǎn wàng 极目远望jí nán 极南jí pǐn 极品jí qí 极其jí quán 极权jí quán zhǔ yì 极权主义jí shǎo 极少jí shǎo shù 极少数jí shēn yán jǐ 极深研几jí shèng shí qī 极盛时期jí wéi 极为jí wéi páng dà 极为庞大jí xì xiǎo 极细小jí xiàn 极限jí xiàn yùn dòng 极限运动jí xiǎo 极小jí xíng 极刑jí xìng 极性jí yǒu kě néng 极有可能jí yòu fèn zǐ 极右分子jí yòu yì 极右翼jí zhí 极值jí zhì 极致jí zhóu 极轴jí zuò biāo 极坐标jí zuò biāo xì 极坐标系lè jí shēng bēi 乐极生悲liǎng jí 两极liǎng jí fēn huà 两极分化nán běi jí 南北极nán jí 南极Nán jí jiè 南极界Nán jí zhōu 南极洲Nán jí zhōu Bàn dǎo 南极洲半岛Nán jí zuò 南极座ǒu jí 偶极pǐ jí tài lái 否极泰来piān jí 偏极piān jí huà 偏极化piān jí jìng 偏极镜piān jí lǜ guāng jìng 偏极滤光镜qióng shē jí chǐ 穷奢极侈qióng shē jí yù 穷奢极欲sān jí guǎn 三极管shān jí 栅极shèng jí yī shí 盛极一时shuāng jí 双极Tài jí 太极tài jí jiàn 太极剑tài jí quán 太极拳Tài jí tú 太极图Tài jí Tú shuō 太极图说wèi jí rén chén 位极人臣Wú jí 无极Wú jí xiàn 无极县wú suǒ bù yòng qí jí 无所不用其极wù jí bì fǎn 物极必反xī fāng jí lè shì jiè 西方极乐世界xǐ jí ér qì 喜极而泣xiāo jí 消极xuán zhuǎn jí 旋转极yáng diàn jí 阳电极yáng jí 阳极yīn jí 阴极yīn jí shè xiàn guǎn 阴极射线管zhèng jí 正极zhì jí 至极zhōng jí 终极zuì dà è jí 罪大恶极