Có 1 kết quả:

jí lè shì jiè ㄐㄧˊ ㄌㄜˋ ㄕˋ ㄐㄧㄝˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) paradise (mainly Buddhist)
(2) Elysium
(3) (Budd.) Sukhavati

Bình luận 0