Có 1 kết quả:
gòu sī ㄍㄡˋ ㄙ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to design
(2) to plot
(3) to plan out
(4) to compose
(5) to draw a mental sketch
(6) conception
(7) plan
(8) idea
(9) composition
(2) to plot
(3) to plan out
(4) to compose
(5) to draw a mental sketch
(6) conception
(7) plan
(8) idea
(9) composition
Bình luận 0