Có 1 kết quả:

gòu zào yùn dòng ㄍㄡˋ ㄗㄠˋ ㄩㄣˋ ㄉㄨㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) tectonic movement
(2) movement of earth's crust

Bình luận 0