Có 3 kết quả:

ㄅㄧˇㄅㄧˋㄆㄧˊ
Âm Pinyin: ㄅㄧˇ, ㄅㄧˋ, ㄆㄧˊ
Tổng nét: 8
Bộ: mù 木 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一フノフ
Thương Hiệt: DPP (木心心)
Unicode: U+6787
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , tỳ
Âm Nôm:
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi), ヒ (hi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pei4

Tự hình 2

Dị thể 4

Một số bài thơ có sử dụng

1/3

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “tì bà” 枇杷.

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “tì bà” 枇杷.

ㄆㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cây sơn trà

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “tì bà” 枇杷.

Từ điển Thiều Chửu

① Ti bà 枇杷 một thứ cây quả ăn được, lá làm thuốc được.

Từ điển Trần Văn Chánh

【枇杷】tì bà [pípa] (thực) Cây tì bà (một thứ cây có quả ăn được, lá có thể dùng làm thuốc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Tì bà 枇杷.

Từ điển Trung-Anh

see 枇杷[pi2 pa5]

Từ ghép 2