Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
pí pa
ㄆㄧˊ
1
/1
枇杷
pí pa
ㄆㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) loquat tree (Eriobotrya japonica)
(2) loquat fruit
Một số bài thơ có sử dụng
•
Điền xá - 田舍
(
Đỗ Phủ
)
•
Hạ nhật - 夏日
(
Đới Phục Cổ
)
•
Ký Thục trung Tiết Đào hiệu thư - 寄蜀中薛濤校書
(
Vương Kiến
)
•
Phó Gia Châu quá Thành Cố huyện, tầm Vĩnh An Siêu thiền sư phòng - 赴嘉州過城固縣,尋永安超禪師房
(
Sầm Tham
)
•
Thiên Bình sơn trung - 天平山中
(
Dương Cơ
)
Bình luận
0