Có 1 kết quả:

wǎng rǎng ㄨㄤˇ ㄖㄤˇ

1/1

wǎng rǎng ㄨㄤˇ ㄖㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) tumultuous
(2) disorderly