Có 2 kết quả:

bìng ㄅㄧㄥˋfāng ㄈㄤ
Âm Pinyin: bìng ㄅㄧㄥˋ, fāng ㄈㄤ
Tổng nét: 8
Bộ: mù 木 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶一フノ
Thương Hiệt: DYHS (木卜竹尸)
Unicode: U+678B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bính, phương
Âm Nôm: phương
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): ほ (ho)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: fong1

Tự hình 3

Dị thể 1

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cây phương. § Một loại cây thời xưa, gỗ cứng chắc, có thể dùng chế làm xe.
2. (Danh) Đòn cột gỗ hình vuông.
3. (Danh) Phiếm chỉ “mộc bổng” 木棒 gậy gỗ.

fāng ㄈㄤ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cây phương (dùng làm thuốc nhuộm)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cây phương. § Một loại cây thời xưa, gỗ cứng chắc, có thể dùng chế làm xe.
2. (Danh) Đòn cột gỗ hình vuông.
3. (Danh) Phiếm chỉ “mộc bổng” 木棒 gậy gỗ.

Từ điển Thiều Chửu

① Cây phương, dùng làm thuốc nhuộm.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cây phương, cây đàn hương (gỗ làm thuốc nhuộm).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng như chữ Bính 柄 — Một âm khác là Phương.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài cây lớn, gỗ rất cứng, thời cổ thường dùng để đóng xe — Một âm là Bính. Xem Bính.

Từ điển Trung-Anh

(1) Santalum album
(2) square wooden pillar

Từ ghép 4