Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
fū ㄈㄨ,
fǔ ㄈㄨˇ,
fù ㄈㄨˋTổng nét: 8
Bộ:
mù 木 (+4 nét)
Hình thái:
⿰木夫Nét bút:
一丨ノ丶一一ノ丶Thương Hiệt: DQO (木手人)
Unicode:
U+678EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận