Có 1 kết quả:
nán ㄋㄢˊ
Âm Pinyin: nán ㄋㄢˊ
Tổng nét: 8
Bộ: mù 木 (+4 nét)
Hình thái: ⿰木冄
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: DBMM (木月一一)
Unicode: U+678F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: mù 木 (+4 nét)
Hình thái: ⿰木冄
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: DBMM (木月一一)
Unicode: U+678F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nam
Âm Nôm: nam
Âm Nhật (onyomi): ナン (nan), ダン (dan), ゼン (zen), ネン (nen)
Âm Nhật (kunyomi): くす (kusu), くすのき (kusunoki)
Âm Hàn: 남
Âm Quảng Đông: naam4
Âm Nôm: nam
Âm Nhật (onyomi): ナン (nan), ダン (dan), ゼン (zen), ネン (nen)
Âm Nhật (kunyomi): くす (kusu), くすのき (kusunoki)
Âm Hàn: 남
Âm Quảng Đông: naam4
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cây nam, cây chò
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cũng như “nam” 楠
Từ điển Trung-Anh
variant of 楠[nan2]