Có 1 kết quả:

ㄒㄧ
Âm Pinyin: ㄒㄧ
Tổng nét: 8
Bộ: mù 木 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノノ一丨
Thương Hiệt: DHML (木竹一中)
Unicode: U+6790
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tích
Âm Nôm: chiết, tích
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cik1, sik1

Tự hình 4

Dị thể 5

1/1

ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

gỡ, tách, tẽ, chẻ

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Bửa, chẻ. ◎Như: “tích tân” 析薪 chẻ củi.
2. (Động) Chia ra, tách ra. ◎Như: “phân băng li tích” 分崩離析 chia rẽ, tan rã.
3. (Động) Giải thích, biện giải. ◎Như: “giải tích” 解析 phân tích, “biện tích” 辨析 biện giải, “tích nghi” 析疑 nói rõ mối ngờ.

Từ điển Thiều Chửu

① Gỡ, tẽ ra, chia rẽ, như li tích 離析 chia ghẽ.
② Chẻ, như tích tân 析薪 chẻ củi.
③ Tách bạch, như tích nghi 析疑 nói tách bạch mối ngờ ra.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Phân tích, giải thích: 分析國際形勢 Phân tích tình hình quốc tế;
② Tách ra: 分崩離析 Tan ra; 折疑 Nói tách bạch điều ngờ vực ra;
③ Chẻ: 折薪 Chẻ củi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xẻ gỗ ra. Bửa thân gỗ ra — Phân chia mổ xẻ. Td: Phân tích — Giải thích rõ lẽ. Td: Giải tích.

Từ điển Trung-Anh

(1) to separate
(2) to divide
(3) to analyze

Từ ghép 100

bǐ jiào fēn xī 比較分析bǐ jiào fēn xī 比较分析bǐ sè fēn xī 比色分析biàn xī 辨析dì zhǐ jiě xī xié yì 地址解析协议dì zhǐ jiě xī xié yì 地址解析協議dìng liàng fēn xī 定量分析dìng xìng fēn xī 定性分析duō céng cì fēn xī mó xíng 多层次分析模型duō céng cì fēn xī mó xíng 多層次分析模型fàn hán fēn xī 泛函分析fēn bēng lí xī 分崩离析fēn bēng lí xī 分崩離析fēn xī 分析fēn xī chǔ lǐ 分析处理fēn xī chǔ lǐ 分析處理fēn xī fǎ 分析法fēn xī huà xué 分析化学fēn xī huà xué 分析化學fēn xī jiā 分析家fēn xī qì 分析器fēn xī rén shì 分析人士fēn xī shī 分析师fēn xī shī 分析師fēn xī xīn lǐ xué 分析心理学fēn xī xīn lǐ xué 分析心理學fēn xī xué 分析学fēn xī xué 分析學fēn xī yán jiū 分析研究fēn xī yǔ 分析語fēn xī yǔ 分析语fēn xī yuán 分析员fēn xī yuán 分析員guāng pǔ fēn xī 光譜分析guāng pǔ fēn xī 光谱分析huà xué fēn xī 化学分析huà xué fēn xī 化學分析huó huà fēn xī 活化分析jiě xī 解析jiě xī dù 解析度jiě xī hán shù 解析函数jiě xī hán shù 解析函數jiě xī hán shù lùn 解析函数论jiě xī hán shù lùn 解析函數論jiě xī jǐ hé 解析几何jiě xī jǐ hé 解析幾何jiě xī jǐ hé xué 解析几何学jiě xī jǐ hé xué 解析幾何學jīng shén fēn xī 精神分析jù fǎ fēn xī 句法分析lí xī 厘析lí xī 釐析lián jī fēn xī chǔ lǐ 联机分析处理lián jī fēn xī chǔ lǐ 聯機分析處理piān xī 偏析pōu xī 剖析pǔ fēn xī 譜分析pǔ fēn xī 谱分析qiǎn xī 浅析qiǎn xī 淺析qíng gǎn fēn xī 情感分析róng liàng fēn xī 容量分析shǎng xī 賞析shǎng xī 赏析shèn xī 渗析shèn xī 滲析shēng wù fēn xī fǎ 生物分析法shí duàn fēn xī 时段分析shí duàn fēn xī 時段分析shí fēn xī 实分析shí fēn xī 實分析shù lǐ fēn xī 数理分析shù lǐ fēn xī 數理分析shù liàng fēn xī 数量分析shù liàng fēn xī 數量分析shù xué fēn xī 数学分析shù xué fēn xī 數學分析shù zhí fēn xī 数值分析shù zhí fēn xī 數值分析táo xī 淘析tiáo fēn lǚ xī 条分缕析tiáo fēn lǚ xī 條分縷析tiáo hé fēn xī 調和分析tiáo hé fēn xī 调和分析tòu xī 透析tòu xī jī 透析机tòu xī jī 透析機xī chū 析出xī háo pōu lí 析毫剖厘xī háo pōu lí 析毫剖釐xī yí 析疑xún huí fēn xī duān kǒu 巡回分析端口xún huí fēn xī duān kǒu 巡迴分析端口yán xī 研析yǔ yì fēn xī 語義分析yǔ yì fēn xī 语义分析zhèng diàn zǐ fā shè céng xī 正电子发射层析zhèng diàn zǐ fā shè céng xī 正電子發射層析zōng xī 綜析zōng xī 综析