Có 2 kết quả:

dǒu ㄉㄡˇdòu ㄉㄡˋ
Âm Pinyin: dǒu ㄉㄡˇ, dòu ㄉㄡˋ
Tổng nét: 8
Bộ: mù 木 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶丶一丨
Thương Hiệt: DYJ (木卜十)
Unicode: U+6793
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chủ, đấu
Âm Nôm: rẫu
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu), トウ (tō), ツ (tsu)
Âm Nhật (kunyomi): ひしゃく (hishaku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dau2, zyu2

Tự hình 1

Dị thể 3

1/2

dǒu ㄉㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Cái môi (để múc canh), đồ dùng để múc nước.

Từ điển Trần Văn Chánh

【枓栱】đẩu củng [dôugông] Xem 栱. Cv. 鬥拱.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái gáo, cái gàu múc nước — Một âm là Đẩu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như hai chữ Đẩu 斗, 㪷 — Một âm khác là Chủ. Xem Chủ.

Từ điển Trung-Anh

square base for Chinese flagstaff

Từ ghép 2

dòu ㄉㄡˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cái đấu (để đong)
2. một đấu