Có 1 kết quả:

dǒu gǒng ㄉㄡˇ ㄍㄨㄥˇ

1/1

dǒu gǒng ㄉㄡˇ ㄍㄨㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 斗拱[dou3 gong3]