Có 1 kết quả:
zhěn lěng qīn hán ㄓㄣˇ ㄌㄥˇ ㄑㄧㄣ ㄏㄢˊ
zhěn lěng qīn hán ㄓㄣˇ ㄌㄥˇ ㄑㄧㄣ ㄏㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
cold pillow and lonely bed (idiom); fig. cold and solitary existence
zhěn lěng qīn hán ㄓㄣˇ ㄌㄥˇ ㄑㄧㄣ ㄏㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh