Có 1 kết quả:

zhěn yán shù liú ㄓㄣˇ ㄧㄢˊ ㄕㄨˋ ㄌㄧㄡˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 枕石漱流[zhen3 shi2 shu4 liu2]

Bình luận 0