Có 1 kết quả:
zhěn shí shù liú ㄓㄣˇ ㄕˊ ㄕㄨˋ ㄌㄧㄡˊ
zhěn shí shù liú ㄓㄣˇ ㄕˊ ㄕㄨˋ ㄌㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to live a hermit's life (in seclusion)
(2) a frugal life (idiom)
(2) a frugal life (idiom)
zhěn shí shù liú ㄓㄣˇ ㄕˊ ㄕㄨˋ ㄌㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh