Có 1 kết quả:

zhěn shí shù liú ㄓㄣˇ ㄕˊ ㄕㄨˋ ㄌㄧㄡˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to live a hermit's life (in seclusion)
(2) a frugal life (idiom)

Bình luận 0