Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: wāi ㄨㄞ, wò ㄨㄛˋ, yāo ㄧㄠ, yǎo ㄧㄠˇ
Tổng nét: 8
Bộ: mù 木 (+4 nét)
Hình thái: ⿰木夭
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: DHK (木竹大)
Unicode: U+6796
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: mù 木 (+4 nét)
Hình thái: ⿰木夭
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: DHK (木竹大)
Unicode: U+6796
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0