Có 1 kết quả:
Lín kǒu ㄌㄧㄣˊ ㄎㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Linkou county in Mudanjiang 牡丹江, Heilongjiang
(2) Linkou township in New Taipei City 新北市[Xin1 bei3 shi4], Taiwan
(2) Linkou township in New Taipei City 新北市[Xin1 bei3 shi4], Taiwan
Bình luận 0