Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lín mù
ㄌㄧㄣˊ ㄇㄨˋ
1
/1
林木
lín mù
ㄌㄧㄣˊ ㄇㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) forest
(2) forest tree
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đại nội tặng biệt kỳ 2 - 代內贈別其二
(
Tôn Phần
)
•
Đề Hành Sơn huyện Văn Tuyên Vương miếu tân học đường, trình Lục tể - 題衡山縣文宣王廟新學堂呈陸宰
(
Đỗ Phủ
)
•
Hạ nhật tây viên - 夏日西園
(
Đức Tường thiền sư
)
•
Hạ nhật tiểu viên tán bệnh, tương chủng thu thái, đốc lặc canh ngưu, kiêm thư xúc mục - 暇日小園散病將種秋菜督勒耕牛兼書觸目
(
Đỗ Phủ
)
•
Hiền Lương trại - 賢良寨
(
Nguyễn Trung Ngạn
)
•
Khẩu hào - 口號
(
Giả Đảo
)
•
Lý thượng thư mệnh kỹ ca tiễn hữu tác phụng thù - 李尚書命妓歌餞有作奉酬
(
Thôi Nguyên Phạm
)
•
Nhàn cư - 閑居
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thán loạn tác - 嘆亂作
(
Hoàng Nguyễn Thự
)
•
Thiện tai hành kỳ 1 - 善哉行其一
(
Tào Phi
)
Bình luận
0