Có 1 kết quả:

Lín lái fēng ㄌㄧㄣˊ ㄌㄞˊ ㄈㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Linsanity
(2) craze over Jeremy Lin 林書豪|林书豪[Lin2 Shu1 hao2]

Bình luận 0