Có 1 kết quả:

Lín Sēn ㄌㄧㄣˊ ㄙㄣ

1/1

Lín Sēn ㄌㄧㄣˊ ㄙㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Lin Sen (1868-1943), revolutionary politician, colleague of Sun Yat-sen, chairman of the Chinese nationalist government (1928-1932)

Bình luận 0