Có 1 kết quả:
Lín kěn ㄌㄧㄣˊ ㄎㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Lincoln (name)
(2) Abraham Lincoln (1809-1865), US president 1861-1865
(3) Lincoln, US car make
(2) Abraham Lincoln (1809-1865), US president 1861-1865
(3) Lincoln, US car make
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0