Có 1 kết quả:

lín yìn dà dào ㄌㄧㄣˊ ㄧㄣˋ ㄉㄚˋ ㄉㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 林陰大道|林阴大道[lin2 yin1 da4 dao4]