Có 1 kết quả:

lín yīn dà dào ㄌㄧㄣˊ ㄧㄣ ㄉㄚˋ ㄉㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) boulevard
(2) tree-lined avenue
(3) CL:條|条[tiao2]

Bình luận 0