Có 1 kết quả:
lín yīn dà dào ㄌㄧㄣˊ ㄧㄣ ㄉㄚˋ ㄉㄠˋ
lín yīn dà dào ㄌㄧㄣˊ ㄧㄣ ㄉㄚˋ ㄉㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) boulevard
(2) tree-lined avenue
(3) CL:條|条[tiao2]
(2) tree-lined avenue
(3) CL:條|条[tiao2]
Bình luận 0
lín yīn dà dào ㄌㄧㄣˊ ㄧㄣ ㄉㄚˋ ㄉㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0