Có 2 kết quả:

ruì zòu ㄖㄨㄟˋ ㄗㄡˋruì zuò ㄖㄨㄟˋ ㄗㄨㄛˋ

1/2

Từ điển phổ thông

không phù hợp, không thích hợp, không tương xứng

Từ điển Trung-Anh

incompatible