Có 1 kết quả:

è
Âm Pinyin: è
Tổng nét: 8
Bộ: mù 木 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一ノフフ
Thương Hiệt: DMSU (木一尸山)
Unicode: U+6799
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ガ (ga), アク (aku), ヤク (yaku)
Âm Nhật (kunyomi): ふし (fushi)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

è

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

tree knot