Có 1 kết quả:

Méi Chéng ㄇㄟˊ ㄔㄥˊ

1/1

Méi Chéng ㄇㄟˊ ㄔㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Mei Cheng (-c. 140 BC), Han dynasty poet